Có 2 kết quả:
車位 chē wèi ㄔㄜ ㄨㄟˋ • 车位 chē wèi ㄔㄜ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parking spot
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parking spot
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi
Bình luận 0