Có 2 kết quả:

車位 chē wèi ㄔㄜ ㄨㄟˋ车位 chē wèi ㄔㄜ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) parking spot
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parking spot
(2) unloading point
(3) garage place
(4) stand for taxi

Bình luận 0